Thực đơn
Hồng_Hà_(châu_tự_trị) Thành phần dân tộc năm 2000Dân tộc | Số dân | Tỉ lệ |
---|---|---|
Hán | 1.830.245 | 44,31% |
Di (VN gọi là Lô Lô) | 973.732 | 23,57% |
Cáp Nê (VN gọi là Hà Nhì) | 685.727 | 16,6% |
Miêu (VN gọi là H'Mông) | 274.147 | 6,64% |
Choang | 99.132 | 2,4% |
Thái | 98.164 | 2,38% |
Dao | 76.947 | 1,86% |
Hồi | 68.033 | 1,65% |
Lạp Hỗ (VN gọi là La Hủ) | 9.900 | 0,24% |
Bạch | 4.161 | 0,1% |
Bố Y | 3.736 | 0,09% |
Mông Cổ | 1.214 | 0,03% |
Thổ | 835 | 0,02% |
Chưa phân loại | 828 | 0,02% |
Khác | 3.662 | 0,09% |
Địa cấp thị |
| |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Châu tự trị |
|
Tọa độ: 23°21′56″B 103°22′22″Đ / 23,36556°B 103,37278°Đ / 23.36556; 103.37278
Thực đơn
Hồng_Hà_(châu_tự_trị) Thành phần dân tộc năm 2000Liên quan
Hồng Hồng Kông Hồng lâu mộng Hồng Nhung Hồng quân Hồng Ánh Hồng Dân Hồng Diễm Hồng Gia quyền Hồng BàngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hồng_Hà_(châu_tự_trị) http://www.hh.gov.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...